Có 2 kết quả:
教条主义 jiào tiáo zhǔ yì ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 教條主義 jiào tiáo zhǔ yì ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
jiào tiáo zhǔ yì ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dogmatism
Bình luận 0
jiào tiáo zhǔ yì ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dogmatism
Bình luận 0